TOP 50 LAN TOẢ
Từ ngày 01/01/2024
Hạng | Họ tên | Kết quả |
---|---|---|
🥇 | Lê Thanh Trông (322) | 32 |
🥈 | Tâm Trí Lực (1) | 25 |
🥉 | Quảng Thị Thái Anh (194) | 21 |
4️⃣ | Phan Thanh Quang (94) | 20 |
5️⃣ | Dương Kim Hằng (48) | 9 |
6️⃣ | Lưu Hoài Thương Đối Tác - Cổ Đông - CTY Tâm Trí Lực (46) | 8 |
7️⃣ | Bùi Vũ Ngọc Trâm (11) | 8 |
8️⃣ | Nguyễn Phùng Phong (55) | 8 |
9️⃣ | Nguyễn Thị Anh Thư (74) | 7 |
🔟 | Nguyễn Thị Kim Dung (136) | 7 |
11 | Phạm Thị Bích Thuỳ (39) | 7 |
12 | Đỗ Văn Chiến (173) | 6 |
13 | Lua Tranova (233) | 6 |
14 | Nguyễn Thị Hoà (168) | 5 |
15 | Hồ Thị Ninh (103) | 5 |
16 | NGÔ MẠNH THẮNG (270) | 5 |
17 | Nguyễn Thị Lệ Hằng (127) | 4 |
18 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh (37) | 4 |
19 | Nguyễn Thị Dung (110) | 4 |
20 | Huỳnh Hữu Hiên (41) | 4 |
21 | Nguyễn Trường Phú (204) | 4 |
22 | Nguyễn Thị Hường (56) | 4 |
23 | Nguyễn Thị Bích Trâm (180) | 4 |
24 | Lê Thị Xuân Lan (44) | 4 |
25 | Đinh Thị Thanh Tâm (31) | 4 |
26 | Nguyễn Thị Kim Thắng (102) | 3 |
27 | Lộc Thị Thu Hường (1089) | 3 |
28 | Trần Thị Ngọc Anh (331) | 3 |
29 | Nguyễn Thị Thức (86) | 3 |
30 | Nguyễn Thị Ngọc Thương (197) | 3 |
31 | Cao Việt Hương Trà (615) | 3 |
32 | Ngô Mạnh Chiến (152) | 3 |
33 | Lê Trần Thanh Thảo (228) | 3 |
34 | Trương Hoàng Phụng (27) | 3 |
35 | Trương Thị Hồng Nhơn (95) | 3 |
36 | Đỗ Thị Thúy (125) | 2 |
37 | Trần Văn Pháp (489) | 2 |
38 | Ngô Thị Hồng (164) | 2 |
39 | Nguyễn Thị Huyền Trang (253) | 2 |
40 | Lý Thanh Phong (190) | 2 |
41 | Vũ Nguyễn Trâm Anh (383) | 2 |
42 | Trần Thị Hương Xuân (49) | 2 |
43 | Dương Tuyết Thu (138) | 2 |
44 | Lê Thị Kiều Oanh (172) | 2 |
45 | Nguyễn Thụy Mỹ Dung (53) | 2 |
46 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung (88) | 2 |
47 | Nguyễn Thị Vân (122) | 2 |
48 | Bình Yên - Việt Trinh (45) | 2 |
49 | Trần Thị Thu (365) | 2 |
50 | PHAN TRẦN ANH THƯ (972) | 1 |